HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Lưu trữ lệnh in với máy Mac

background image

Lưu trữ lệnh in với máy Mac

Bạn có thể lưu trữ các lệnh in trên sản phẩm để bạn có thể in chúng tại bất kỳ thời điểm nào. Bạn có
thể chia sẻ các lệnh in đã lưu với những người dùng khác hoặc bạn có thể đặt ở chế độ riêng tư.

1.

Trên menu File (Tệp), hãy bấm vào tùy chọn Print (In).

2.

Mở menu Job Storage (Lưu trữ lệnh in).

62

Chương 4 Sử dụng sản phẩm với máy Mac

VIWW

background image

3.

Trong danh sách thả xuống Job Storage Mode (Chế độ lưu trữ lệnh in), hãy chọn loại lệnh
in đã lưu.

Proof and Hold (Kiểm tra và giữ): Tính năng này cho phép bạn nhanh chóng in và kiểm
tra bản sao của lệnh in, sau đó in các bản sao khác.

Personal Job (Lệnh in cá nhân): Khi bạn gửi lệnh tới sản phẩm, lệnh này không in cho
đến khi bạn yêu cầu ở bảng điều khiển sản phẩm. Nếu bạn gán một số nhận dạng cá nhân
(PIN) cho lệnh in, bạn phải cung cấp mã PIN yêu cầu ở bảng điều khiển.

Quick Copy (Sao chép nhanh): Nếu đã lắp ổ cứng tùy chọn vào sản phẩm, bạn có thể
in số bản sao của một lệnh in đã yêu cầu và sau đó lưu một bản sao của lệnh in này vào ổ
cứng tùy chọn. Việc lưu lệnh in cho phép bạn in thêm các bản sao sau này.

Stored Job (Lệnh in đã lưu): Nếu đã lắp ổ cứng tùy chọn vào sản phẩm, bạn có thể lưu
lệnh in như biểu mẫu nhân viên, bảng chấm công hoặc lịch biểu trên sản phẩm và cho phép
người dùng khác in lệnh in vào bất kỳ thời điểm nào. Những lệnh in đã lưu cũng có thể
được bảo vệ bằng mã PIN.

4.

Để sử dụng tên người dùng tùy chỉnh hoặc tên lệnh in, hãy bấm vào nút Custom (Tùy chỉnh),
sau đó nhập tên người dùng hoặc tên lệnh in vào.

Chọn tùy chọn để sử dụng khi đã có một lệnh in đã lưu khác có tên đó.

Sử dụng tên lệnh in + (1 - 99)

Nối một số riêng vào cuối tên lệnh in.

Replace Existing File (Thay tệp
hiện có)

Ghi đè lệnh in đã lưu hiện có bằng lệnh in mới.

5.

Nếu bạn đã chọn tùy chọn Stored Job (Lệnh in đã lưu) hoặc tùy chọn Personal Job (Lệnh
in cá nhân)
trong bước 3, bạn có thể bảo vệ lệnh in này bằng mã PIN. Nhập số gồm 4 chữ số
vào trường Sử dụng mã PIN để in. Khi người khác tìm cách in lệnh in này, sản phẩm sẽ nhắc
người đó nhập mã PIN này.