Tab Security (Bảo mật)
Bảng 10-6
Tab Security (Bảo mật) Máy chủ web nhúng của HP
Menu
Mô tả
General Security (Bảo mật chung)
Lập cấu hình mật khẩu quản trị viên để bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào một
số tính năng nhất định trên sản phẩm.
Bật hoặc tắt cổng USB chủ trên bảng điều khiển hoặc cổng kết nối USB trên bộ định
dạng để in trực tiếp từ máy tính.
Access Control (Kiểm soát truy
cập)
Lập cấu hình quyền truy cập vào các chức năng của sản phẩm cho các cá nhân
hoặc nhóm cụ thể. Đồng thời, chọn phương thức mà các cá nhân sẽ đăng nhập vào
sản phẩm.
Protect Stored Data (Bảo vệ dữ liệu
đã lưu)
Lập cấu hình và quản lý ổ đĩa cứng bên trong cho sản phẩm. Sản phẩm này bao
gồm ổ đĩa cứng được mã hóa để bảo mật tối đa.
Lập cấu hình các cài đặt lệnh in được lưu trữ trên ổ đĩa cứng của sản phẩm.
Certificate Management (Quản lý
chứng nhận)
Cài đặt và quản lý các chứng nhận bảo mật đối với quyền truy cập vào sản phẩm
và mạng.