HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - In trang thông tin

background image

In trang thông tin

Các trang thông tin cung cấp chi tiết về sản phẩm và cấu hình hiện thời của nó. Thực hiện theo các
bước sau để in các trang thông tin hay dùng:

1.

Trên bảng điều khiển, nhấn nút Home (Trang chủ) .

2.

Mở các menu sau:

Administration (Quản trị)

Reports (Báo cáo)

Configuration/Status Pages (Trang cấu hình/Trạng thái) hoặc Other Pages (Các
trang khác)

3.

Sử dụng nút mũi tên xuống để đánh dấu một báo cáo và sau đó bấm nút

OK

để chọn.

4.

Bấm nút mũi tên lên để đánh dấu mục Print (In) và sau đó bấm nút

OK

.

Bảng 10-1

Menu Reports (Báo cáo)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Mô tả

Configuration/Status Pages (Trang
cấu hình/Trạng thái)

Administration Menu Map (Sơ đồ
menu quản lý)

In bản đồ bố cục menu bảng điều khiển. Các
cài đặt hiện có cho từng menu sẽ được liệt
kê.

Configuration Page (Trang cấu hình)

Hiển thị cài đặt sản phẩm và các phụ kiện đã
lắp đặt.

Supplies Status Page (Trang trạng
thái nguồn cung cấp)

Hiển thị thời gian sử dụng gần đúng còn lại
của nguồn cung cấp, báo cáo số liệu thống
kê về tổng số trang và lệnh in đã xử lý, số sê-
ri, số lượng trang và thông tin về bảo trì.

HP cung cấp ước tính về lượng nguồn cung
cấp còn lại để tiện lợi cho khách hàng. Mức
nguồn cung cấp còn lại thực tế có thể khác
với số liệu ước tính được cung cấp.

Usage Page (Số lượng trang đã dùng) Hiển thị số lượng tất cả các khổ giấy đã đi

qua sản phẩm; cho biết chúng được in một
mặt, hai mặt, in đen trắng hay in màu; và báo
cáo số trang.

File Directory Page (Trang thư mục
tệp)

Hiển thị tên tệp và tên thư mục cho các tệp
được lưu trữ trong bộ nhớ của sản phẩm.

Current Settings Page (Trang cài đặt
hiện tại)

Hiển thị cài đặt hiện tại của sản phẩm.

Nhật ký Lệnh in Sử dụng Màu

In số liệu thống kê về việc sử dụng màu cho
sản phẩm.

Other Pages (Các trang khác)

Demonstration Pages (Các trang Giới
thiệu)

In trang thử nghiệm làm nổi bật khả năng in
của sản phẩm.

170

Chương 10 Quản lý và bảo trì

VIWW

background image

Bảng 10-1

Menu Reports (Báo cáo) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Mô tả

RGB Samples (Mẫu CMYK)

In mẫu màu cho các giá trị RGB khác nhau.
Sử dụng các mẫu này làm hướng dẫn để
khớp các màu đã in.

CMYK Samples (Mẫu CMYK)

In mẫu màu cho các giá trị CMYK khác nhau.
Sử dụng các mẫu này làm hướng dẫn để
khớp các màu đã in.

PCL Font List (Danh sách phông PCL)

In danh sách tất cả các phông PCL đă được
cài đặt.

PS Font List (Danh sách phông PCL)

In danh sách tất cả các phông PostScript (PS)
đă được cài đặt.

VIWW

In trang thông tin

171