Các khổ giấy được hỗ trợ
Sản phẩm này hỗ trợ nhiều kích thước giấy và tương thích với nhiều vật liệu in khác nhau.
GHI CHÚ:
Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng kích thước giấy và loại giấy trong trình điều
khiển máy in trước khi in.
Bảng 6-1
Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ
Chiều và kích thước
Khay 1
Khay 2
Khay 3 (tùy chọn)
Letter (Thư)
215,9 x 279 mm
Legal
215,9 x 355,6 mm
A4
210 x 297 mm
RA4
215 x 305 mm
A5
148 x 210 mm
B5 (JIS)
182 x 257 mm
B6 (JIS)
128 x 182 mm
Executive
184,2 x 266,7 mm
Statement
140 x 216 mm
4x6
101,6 x 152,4 mm
10 x 15 cm
101,6 x 152,4 mm
3x5
76,2 x 127,0 mm
5x7
127 x 177,8 mm
VIWW
Các khổ giấy được hỗ trợ
81
Bảng 6-1
Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ (còn tiếp)
Chiều và kích thước
Khay 1
Khay 2
Khay 3 (tùy chọn)
5x8
127 x 203,2 mm
A6
105 x 148 mm
Bưu thiếp (JIS)
100 x 148 mm3,94 x 5,83 inch
Double Postcard (Bưu thiếp Kép - JIS)
148 x 200 mm
16K
184 x 260 mm
16K
195 x 270 mm
16K
197 x 273 mm
8,5 x 13
215,9 x 330,2 mm
Envelope Commercial #10 (Phong bì Thương mại #10)
104,9 x 241,3 mm
Phong bì #9
98,43 x 225,43 mm
Phong bì B5
176 x 250 mm
Envelope C5 ISO (Phong bì C5 ISO)
162 x 229 mm
Phong bì C6
114 x 162 mm
Phong bì DL ISO
110 x 220 mm
Phong bì Monarch
98,4 x 190,5 mm
82
Chương 6 Giấy và phương tiện in
VIWW
Bảng 6-1
Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ (còn tiếp)
Chiều và kích thước
Khay 1
Khay 2
Khay 3 (tùy chọn)
Custom (Tùy chỉnh)
76,2 x 127 mm đến 215,9 x 355,6 mm
Tùy chỉnh
101,6 x 148 mm đến 215,9 x 297 mm
Custom (Tùy chỉnh)
148 x 215,9 mm đến 210 x 355,6 mm
VIWW
Các khổ giấy được hỗ trợ
83