HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Các khổ giấy được hỗ trợ

background image

Các khổ giấy được hỗ trợ

Sản phẩm này hỗ trợ nhiều kích thước giấy và tương thích với nhiều vật liệu in khác nhau.

GHI CHÚ:

Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng kích thước giấy và loại giấy trong trình điều

khiển máy in trước khi in.

Bảng 6-1

Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ

Chiều và kích thước

Khay 1

Khay 2

Khay 3 (tùy chọn)

Letter (Thư)

215,9 x 279 mm

Legal

215,9 x 355,6 mm

A4

210 x 297 mm

RA4

215 x 305 mm

A5

148 x 210 mm

B5 (JIS)

182 x 257 mm

B6 (JIS)

128 x 182 mm

Executive

184,2 x 266,7 mm

Statement

140 x 216 mm

4x6

101,6 x 152,4 mm

10 x 15 cm

101,6 x 152,4 mm

3x5

76,2 x 127,0 mm

5x7

127 x 177,8 mm

VIWW

Các khổ giấy được hỗ trợ

81

background image

Bảng 6-1

Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ (còn tiếp)

Chiều và kích thước

Khay 1

Khay 2

Khay 3 (tùy chọn)

5x8

127 x 203,2 mm

A6

105 x 148 mm

Bưu thiếp (JIS)

100 x 148 mm3,94 x 5,83 inch

Double Postcard (Bưu thiếp Kép - JIS)

148 x 200 mm

16K

184 x 260 mm

16K

195 x 270 mm

16K

197 x 273 mm

8,5 x 13

215,9 x 330,2 mm

Envelope Commercial #10 (Phong bì Thương mại #10)

104,9 x 241,3 mm

Phong bì #9

98,43 x 225,43 mm

Phong bì B5

176 x 250 mm

Envelope C5 ISO (Phong bì C5 ISO)

162 x 229 mm

Phong bì C6

114 x 162 mm

Phong bì DL ISO

110 x 220 mm

Phong bì Monarch

98,4 x 190,5 mm

82

Chương 6 Giấy và phương tiện in

VIWW

background image

Bảng 6-1

Các cỡ giấy và vật liệu in được hỗ trợ (còn tiếp)

Chiều và kích thước

Khay 1

Khay 2

Khay 3 (tùy chọn)

Custom (Tùy chỉnh)

76,2 x 127 mm đến 215,9 x 355,6 mm

Tùy chỉnh

101,6 x 148 mm đến 215,9 x 297 mm

Custom (Tùy chỉnh)

148 x 215,9 mm đến 210 x 355,6 mm

VIWW

Các khổ giấy được hỗ trợ

83