HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Menu Troubleshooting (Xử lý sự cố)

background image

Menu Troubleshooting (Xử lý sự cố)

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-16

Menu Troubleshooting (Xử lý sự cố)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Exit Troubleshooting
(Thoát phần xử lý sự
cố)

GHI CHÚ:

Mục này chỉ

hiển thị nếu bạn thoát khỏi
menu Troubleshooting
(Xử lý sự cố)
.

GHI CHÚ:

Sản phẩm

sẽ tắt và khởi động lại khi
mục menu này được chọn.

Print Event Log (In
nhật ký sự kiện)

View Event Log (Xem
nhật ký sự kiện)

Print Paper Path Page
(In trang đường dẫn
giấy)

Print Quality Pages
(In trang chất lượng)

Print PQ
Troubleshooting
Pages (In trang xử lý
sự cố chất lượng in)

Print Diagnostic Page
(In trang chẩn đoán)

Color Band Test (Kiểm
tra dải màu)

Print Test Page (In
trang kiểm tra)

Copies (Bản sao)

Phạm vi: 1 – 30

Mặc định = 1

Diagnostic Tests (Kiểm
tra chẩn đoán)

Disable Cartridge
Check (Tắt kiểm tra
hộp mực)

Paper Path Sensors
(Cảm biến đường dẫn
giấy)

Start Fax (Bắt đầu
Fax)

Paper Path Test (Kiểm
tra đường dẫn giấy)

Print Test Page (In
trang kiểm tra)

Print (In)

Source Tray (Khay
nguồn)

Chọn từ danh sách các

khay sẵn có.

VIWW

Menu Troubleshooting (Xử lý sự cố)

35

background image

Bảng 2-16

Menu Troubleshooting (Xử lý sự cố) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Test Duplex Path
(Kiểm tra đường dẫn
in hai mặt)

Off (Tắt)*

On (Bật)

Number of Copies (Số
bản sao)

Phạm vi: 1 – 500

Mặc định = 1

Manual Sensor Test
(Kiểm tra cảm biến
thủ công)

Chọn từ danh sách các
bộ cảm biến sản phẩm.

Tray/Bin Manual
Sensor Test (Kiểm tra
cảm biến khay/ngăn
giấy thủ công)

Chọn từ danh sách các
bộ cảm biến sản phẩm.

Component Test
(Kiểm tra thành phần)

Chọn từ danh sách các
thành phần sẵn có.

Repeat (Lặp lại)

Off (Tắt)*

On (Bật)

Print/Stop test (Kiểm
tra in/dừng)

Retrieve Diagnostic
Data (Truy lục dữ liệu
chẩn đoán)

Export to USB (Xuất ra
USB)

Diagnostic Files (Tệp
chẩn đoán)

Device Data File (Tệp
dữ liệu thiết bị)

Debug Information
File (Tệp thông tin gỡ
rối)
*

Include Crash Dumps
(bao gồm lỗi màn
hình xanh)

Off (Tắt)

On (Bật)*

Cleanup Debug Info
(Hủy thông tin gỡ rối)

Off (Tắt)

On (Bật)*

Generate Debug Data
(Tạo dữ liệu gỡ rối)

36

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW