Menu Trays (khay)
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-5
Menu Trays (khay)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Manage Trays (Quản lý khay)
Use Requested Tray (Sử dụng khay
được yêu cầu)
Exclusively (Dành riêng)*
First (Đầu tiên)
Manually Feed Prompt (Nhắc tiếp giấy
thủ công)
Always (Luôn luôn)*
Unless loaded (trừ khi được nạp)
Size/Type prompt (Nhắc kích thước/
loại)
Display (Hiển thị)*
Do not display (Không hiển thị)
Use Another Tray (Sử dụng khay
khác)
Enabled (Đã bật)*
Disabled (Đã tắt)
Alternative Letterhead Mode (Chế độ
in sẵn đầu đề luân phiên)
Disabled (Đã tắt)*
Enabled (Đã bật)
Duplex Blank Pages (Trang để trống
khi in hai mặt)
Auto (Tự động)*
Yes (Có)
Image Rotation (Xoay hình)
Standard (Chuẩn)*
Alternate (Luân phiên)
Override A4/Letter (Ghi đè A4/letter) Yes (Có)*
No (Không)
Tray 1 Size (kích thước khay 3)
Chọn từ danh sách được cung cấp.
Tray 1 Type (loại khay 3)
Chọn từ danh sách được cung cấp.
Tray 2 Size (kích thước khay 3)
Chọn từ danh sách được cung cấp.
Tray 2 Type (loại khay 3)
Chọn từ danh sách được cung cấp.
Tray 3 Size (kích thước khay 3)
Chọn từ danh sách được cung cấp.
Tray 3 Type (loại khay 3)
Chọn từ danh sách được cung cấp.
18
Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển
VIWW