Menu Retrieve Job From Device Memory (Truy lục lệnh in từ bộ nhớ thiết bị)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Cấp thứ năm
Giá trị
Retrieve Job From
Device Memory
(Truy lục lệnh in từ
bộ nhớ thiết bị)
GHI CHÚ:
Chọn từ
danh sách các thư mục.
All Jobs (With PIN)
(Tất cả các lệnh in
(Có mã PIN))
GHI CHÚ:
Tên từng
lệnh in cũng sẽ xuất
hiện.
Print (In)
Enter Pin to Print
(Sử dụng mã
PIN để In)
Copies (Bản sao) Phạm vi: 1 – 9999
Mặc định = 1
Print and Delete
(In và xóa)
Enter Pin to Print
(Sử dụng mã
PIN để In)
Copies (Bản sao) Phạm vi: 1 – 9999
Mặc định = 1
Delete (Xóa)
Enter Pin to Print
(Sử dụng mã
PIN để In)
All Jobs (No PIN)
(Tất cả các lệnh in
(Không có mã PIN))
GHI CHÚ:
Tên từng
lệnh in cũng sẽ xuất
hiện.
Print (In)
Copies (Bản sao) Phạm vi: 1 – 9999
Mặc định = 1
Print and Delete
(In và xóa)
Copies (Bản sao) Phạm vi: 1 – 9999
Mặc định = 1
Delete (Xóa)
Delete All Jobs
(Xóa tất cả các
lệnh in)
Yes (Có)
No (Không)
VIWW
Menu Retrieve Job From Device Memory (Truy lục lệnh in từ bộ nhớ thiết bị)
15