Menu Calibrate/Cleaning (Cân chỉnh/Lau dọn)
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-18
Menu Calibrate/Cleaning (Cân chỉnh/Lau dọn)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Cleaning Settings (Cài đặt lau dọn)
Auto Cleaning (Tự động lau dọn)
Off (Tắt)*
On (Bật)
Cleaning Interval (Khoảng thời gian
lau dọn)
Chọn từ danh sách các khoảng thời gian lau
dọn.
Auto Cleaning Size (Kích thước tự
động lau dọn)
Letter*
A4
Print Cleaning Page (In trang lau dọn)
Clean Laser Glass (Lau dọn kính laser)
Quick Calibration (Cân chỉnh nhanh)
VIWW
Menu Device Maintenance (Bảo trì thiết bị)
37
Bảng 2-18
Menu Calibrate/Cleaning (Cân chỉnh/Lau dọn) (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Full Calibration (Cân chỉnh đầy đủ)
Delay Calibration at Wake/Power On
(Làm chậm cân chỉnh khi đánh thức/
bật máy)
Yes (Có)*
No (Không)