Menu Print Settings (Cài đặt in) chung
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-9
Menu Print Settings (Cài đặt in) chung
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Manual Feed (Tiếp giấy thủ công)
Enabled (Đã bật)
Disabled (Đã tắt)*
Courier Font (Phông chữ Courier)
Regular (Bình thường)*
Dark (Tối)
Wide A4 (Rộng A4)
Enabled (Đã bật)
Disabled (Đã tắt)*
VIWW
Menu Administration (Quản trị)
25
Bảng 2-9
Menu Print Settings (Cài đặt in) chung (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Print PS Errors (Lỗi in PS)
Enabled (Đã bật)
Disabled (Đã tắt)*
Print PDF Errors (Lỗi in PS)
Enabled (Đã bật)
Disabled (Đã tắt)*
Personality (Đặc tính)
Auto (Tự động)*
PCL
PS
PCL
Form Length (Chiều dài biểu mẫu)
Phạm vi: 5 – 128
Mặc định = 60
Orientation (Hướng)
Portrait (Dọc)*
Landscape (Ngang)
Font Source (Nguồn phông chữ)
Internal (Trong)*
Soft (Linh hoạt)
USB <X>
Font Number (Số hiệu phông chữ)
Phạm vi: 0 – 999
Mặc định = 0
Font Pitch (Pitch phông chữ)
Phạm vi: 0,44 – 99,99
Mặc định = 10
Font Point Size (Kích thước điểm
phông chữ)
Phạm vi: 4,00 – 999,75
Mặc định = 12,00
Symbol Set (Bộ biểu tượng)
Chọn từ danh sách các bộ biểu tượng.
Append CR to LF (Nối lệnh về đầu dòng
vào lệnh chuyển dòng)
No (Không)*
Yes (Có)
Suppress Blank Pages (Bỏ trang để
trống)
No (Không)*
Yes (Có)
Media Source Mapping (Sắp xếp
nguồn phương tiện)
Standard (Chuẩn)*
Classic (Cổ điển)
26
Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển
VIWW