HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Menu Print Settings (Cài đặt in) chung

background image

Menu Print Settings (Cài đặt in) chung

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-9

Menu Print Settings (Cài đặt in) chung

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Giá trị

Manual Feed (Tiếp giấy thủ công)

Enabled (Đã bật)

Disabled (Đã tắt)*

Courier Font (Phông chữ Courier)

Regular (Bình thường)*

Dark (Tối)

Wide A4 (Rộng A4)

Enabled (Đã bật)

Disabled (Đã tắt)*

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

25

background image

Bảng 2-9

Menu Print Settings (Cài đặt in) chung (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Giá trị

Print PS Errors (Lỗi in PS)

Enabled (Đã bật)

Disabled (Đã tắt)*

Print PDF Errors (Lỗi in PS)

Enabled (Đã bật)

Disabled (Đã tắt)*

Personality (Đặc tính)

Auto (Tự động)*

PCL

PS

PDF

PCL

Form Length (Chiều dài biểu mẫu)

Phạm vi: 5 – 128

Mặc định = 60

Orientation (Hướng)

Portrait (Dọc)*

Landscape (Ngang)

Font Source (Nguồn phông chữ)

Internal (Trong)*

Soft (Linh hoạt)

USB <X>

Font Number (Số hiệu phông chữ)

Phạm vi: 0 – 999

Mặc định = 0

Font Pitch (Pitch phông chữ)

Phạm vi: 0,44 – 99,99

Mặc định = 10

Font Point Size (Kích thước điểm
phông chữ)

Phạm vi: 4,00 – 999,75

Mặc định = 12,00

Symbol Set (Bộ biểu tượng)

Chọn từ danh sách các bộ biểu tượng.

Append CR to LF (Nối lệnh về đầu dòng
vào lệnh chuyển dòng)

No (Không)*

Yes (Có)

Suppress Blank Pages (Bỏ trang để
trống)

No (Không)*

Yes (Có)

Media Source Mapping (Sắp xếp
nguồn phương tiện)

Standard (Chuẩn)*

Classic (Cổ điển)

26

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW