HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Menu Network Settings (Cài đặt mạng)

background image

Menu Network Settings (Cài đặt mạng)

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-14

Menu Network Settings (Cài đặt mạng)

Cấp thứ nhất

Giá trị

I/O Timeout (Thời gian chờ I/O)

Phạm vi: 5 – 300 giây

Mặc định = 15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect)

Xem bảng sau để biết chi tiết.

Bảng 2-15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Cấp thứ năm

Giá trị

Information
(Thông tin)

Print & Fax (In &
Fax)

Yes (Có)

No (Không)*

TCP/IP

Enable (Bật)

On (Bật)*

Off (Tắt)

30

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Cấp thứ năm

Giá trị

Host Name (Tên
máy chủ)

Sử dụng các nút mũi
tên để sửa tên máy
chủ.

NPIXXXXXX*

IPv4 Settings (Cài
đặt IPV4)

Config Method
(Phương pháp
cấu hình)

Bootp*

DHCP

IP tự động

Manual (Thủ
công)

Manual Settings
(Cài đặt thủ công)

GHI CHÚ:

Menu

này chỉ khả dụng nếu
bạn chọn tùy chọn
Manual (Thủ
công)
trong menu
Config Method
(Phương pháp
cấu hình)
.

IP Address (Địa
chỉ IP)

Nhập địa chỉ

Subnet Mask (Mặt
nạ mạng phụ)

Nhập địa chỉ

Default Gateway
(Cổng mặc định)

Nhập địa chỉ

Default IP (IP mặc
định)

IP tự động*

Legacy (Kế thừa)

DHCP Release
(Phát hành DHCP)

Yes (Có)

No (Không)*

DHCP Renew (Gia
hạn DHCP)

Yes (Có)

No (Không)*

Primary DNS
(DNS chính)

Phạm vi: 0 – 255

Mặc định =
xxx.xxx.xx.xx

Secondary DNS
(DNS phụ)

Phạm vi: 0 – 255

Mặc định = 0.0.0.0

IPv6 Settings (Cài
đặt IPV6)

Enable (Bật)

On (Bật)*

Off (Tắt)

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

31

background image

Bảng 2-15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Cấp thứ năm

Giá trị

Address (Địa chỉ)

Manual Settings
(Cài đặt thủ công)

Enable (Bật)

On (Bật)

Off (Tắt)*

Address (Địa chỉ)

Chọn từ danh sách
được cung cấp.

DHCPV6 Policy
(Chính sách
DHCPV6)

Router Specified
(Bộ định tuyến chỉ
định)

Router
Unavailable
(Không sẵn có bộ
định tuyến)
*

Always (Luôn
luôn)

Primary DNS
(DNS chính)

Chọn từ danh sách

được cung cấp.

Secondary DNS
(DNS phụ)

Chọn từ danh sách

được cung cấp.

Proxy Server
(Máy chủ proxy)

Chọn từ danh sách
được cung cấp.

Proxy Port (Cổng
proxy)

Mặc định = 00080

Idle Timeout (Thời
gian chờ nhàn rỗi)

Mặc định = 0270

General Security
(Bảo mật chung)

Secure Web (Web
bảo mật)

HTTPS Required
(HTTPS bắt buộc)
*

HTTPS Optional
(HTTPS tùy chọn)

IPSEC

Keep (Giữ)

Disable (Tắt)*

802.1x

Reset (Xác lập lại)

Keep (Giữ)*

Reset Security
(Xác lập lại bảo
mật)

Yes (Có)

No (Không)*

Diagnostics (Chẩn
đoán)

Embedded Tests
(Kiểm tra cài sẵn)

LAN HW Test
(Kiểm tra phần
cứng mạng LAN)

Yes (Có)

No (Không)*

HTTP Test (Kiểm
tra SNMP)

Yes (Có)

No (Không)*

32

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Cấp thứ năm

Giá trị

SNMP Test (Kiểm
tra SNMP)

Yes (Có)

No (Không)*

Data Path Test
(Kiểm tra đường
dẫn dữ liệu)

Yes (Có)

No (Không)*

Select All Tests
(Chọn tất cả kiểm
tra)

Yes (Có)

No (Không)*

Execution Time
(Thời gian thực
hiện)

Phạm vi: 1 – 60 tiếng

Mặc định = 1

Execute (Chạy)

Yes (Có)

No (Không)*

Ping test (Kiểm
tra ping)

Dest Type (Dạng
đích)

IPv4

IPv6

Dest IPv4 (IPv4
đích)

Phạm vi: 0 – 255

Mặc định =
127.0.0.1

Dest IPv6 (IPv4
đích)

Chọn từ danh sách

được cung cấp.

Mặc định = : : 1

Packet Size (Kích
thước gói dữ liệu)

Mặc định = 64

Timeout (Thời
gian chờ)

Mặc định = 001

Count (Số đếm)

Mặc định = 004

Print Results (In
kết quả)

Yes (Có)

No (Không)*

Execute (Chạy)

Yes (Có)

No (Không)*

Ping Results (Kết
quả ping)

Packets Sent (Số
gói dữ liệu đã gửi)

Mặc định = 00000

Packets Received
(Số gói dữ liệu đã
nhận)

Mặc định = 00000

Percent Lost (Tỷ lệ
phần trăm bị mất)

Mặc định = 000

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

33

background image

Bảng 2-15

Jetdirect Menu (Menu Jetdirect) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Cấp thứ năm

Giá trị

RTT Min (RTT tối
thiểu)

Mặc định = 0000

RTT Max (RTT tối
đa)

Mặc định = 0000

RTT Average (RTT
trung bình)

Mặc định = 0000

Ping In Progress
(đang thực hiện
ping)

Yes (Có)

No (Không)*

Refresh (Làm mới)

Yes (Có)

No (Không)*

Link Speed (Tốc
độ liên kết)

Auto (Tự động)*

10T Half (10T một
nửa)

10T Full (10T đầy
đủ)

100TX Half
(100TX một nửa)

100TX Full
(100TX đầy đủ)

100TX Auto
(100TX tự động)

1000T Full (10T
đầy đủ)

34

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW