Menu Manage Supplies (Quản lý nguồn cung cấp)
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-12
Menu Manage Supplies (Quản lý nguồn cung cấp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Print Supplies Status
(In tình trạng nguồn
cung cấp)
Supply Settings (Cài
đặt nguồn cung cấp)
Black Cartridge (Hộp
mực đen)
Very Low Settings
(Cài đặt rất thấp)
Stop (Dừng)
Prompt to continue
(Nhắc để tiếp tục)*
Continue (Tiếp tục)
Low Threshold
Settings (Cài đặt
ngưỡng thấp)
1-100%
Color Cartridges (Hộp
mực màu)
Very Low Settings
(Cài đặt rất thấp)
Stop (Dừng)
Prompt to continue
(Nhắc để tiếp tục)*
Continue (Tiếp tục)
28
Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển
VIWW
Bảng 2-12
Menu Manage Supplies (Quản lý nguồn cung cấp) (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Cấp thứ ba
Cấp thứ tư
Giá trị
Low Threshold
Settings (Cài đặt
ngưỡng thấp)
Cyan Cartridge (Hộp
mực màu xanh lá mạ)
Magenta Cartridge
(Hộp mực màu đỏ
tươi)
Yellow Cartridge
(Hộp mực in màu
vàng)
1-100%
Toner Collection Unit
(Bộ thu gom bột mực)
Very Low Settings
(Cài đặt rất thấp)
Stop (Dừng)*
Prompt to continue
(Nhắc để tiếp tục)
Continue (Tiếp tục)
Fuser Kit (Bộ cuộn sấy) Very Low Settings
(Cài đặt rất thấp)
Stop (Dừng)
Prompt to continue
(Nhắc để tiếp tục)*
Continue (Tiếp tục)
Low Threshold
Settings (Cài đặt
ngưỡng thấp)
1-100%
Color/Black Mix (Hộp
mực hỗn hợp đen/
màu)
Auto (Tự động)*
Mostly Color Pages
(chủ yếu các trang
màu)
Mostly Black Pages
(chủ yếu các trang
màu đen)
Supply Messages
(Thông báo về nguồn
cung cấp)
Low Message (Thông
báo thấp)
On (Bật)*
Off (Tắt)
Level Gauge (Đo mức)
On (Bật)*
Off (Tắt)
Reset Supplies (Xác
lập lại nguồn cung
cấp)
Bộ cuộn sấy mới
No (Không)*
Yes (Có)