HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Menu IP Settings (Cài đặt IP)

background image

Menu IP Settings (Cài đặt IP)

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-11

Menu IP Settings (Cài đặt IP)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Giá trị

Display Brightness (Độ sáng màn
hình)

Phạm vi: -10 đến 10

Mặc định = 0

Language (Ngôn ngữ)

Chọn từ danh sách các ngôn ngữ mà sản

phẩm hỗ trợ.

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

27

background image

Bảng 2-11

Menu IP Settings (Cài đặt IP) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Giá trị

Show IP Address (Hiển thị địa chỉ IP)

Display (Hiển thị)*

Hide (Ẩn)

Inactivity Timeout (Thời gian chờ
không hoạt động)

Phạm vi: 10 – 300 giây

Mặc định = 60

Clearable Warnings (Cảnh báo có thể
xóa đi)

On (Bật)

Job (Lệnh in)*

Continuable Events (Sự kiện có thể
tiếp tục)

Auto continue (10 seconds) (Tự động
tiếp tục (10 giây))
*

Press OK to continue (Bấm OK để tiếp
tục)