Menu IP Settings (Cài đặt IP)
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-11
Menu IP Settings (Cài đặt IP)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Display Brightness (Độ sáng màn
hình)
Phạm vi: -10 đến 10
Mặc định = 0
Language (Ngôn ngữ)
Chọn từ danh sách các ngôn ngữ mà sản
phẩm hỗ trợ.
VIWW
Menu Administration (Quản trị)
27
Bảng 2-11
Menu IP Settings (Cài đặt IP) (còn tiếp)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ hai
Giá trị
Show IP Address (Hiển thị địa chỉ IP)
Display (Hiển thị)*
Hide (Ẩn)
Inactivity Timeout (Thời gian chờ
không hoạt động)
Phạm vi: 10 – 300 giây
Mặc định = 60
Clearable Warnings (Cảnh báo có thể
xóa đi)
On (Bật)
Job (Lệnh in)*
Continuable Events (Sự kiện có thể
tiếp tục)
Auto continue (10 seconds) (Tự động
tiếp tục (10 giây))*
Press OK to continue (Bấm OK để tiếp
tục)