HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Menu General Settings (Cài đặt chung)

background image

Menu General Settings (Cài đặt chung)

Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Date/Time Settings
(Cài đặt ngày/giờ)

Date/Time Format
(Định dạng hai mặt)

Date Format (Định
dạng ngày)

DD/MMM/YYYY

MMM/DD/YYYY*

YYYY/MMM/DD

Time Format (Định
dạng giờ)

12 hour (AM/PM) (12
giờ (sáng/chiều))
*

24 hours (24 giờ)

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

19

background image

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Date/Time (Ngày/
giờ)

Date (Ngày)

Tháng

Day (Ngày)

Year (Năm)

Đặt giá trị từ danh sách.

Time (Thời gian)

Hour (Giờ)

Phút

AM/PM

Đặt giá trị từ danh sách.

Time Zone (Múi giờ)

Tháng

Day (Ngày)

Year (Năm)

Đặt giá trị từ danh sách.

Adjust for Daylight
Savings (Điều chỉnh
tiết kiệm ánh sáng
ngày)

On (Bật)

Off (Tắt)*

Energy Settings (Cài
đặt năng lượng)

Sleep Timer Settings
(Cài đặt hẹn giờ nghỉ)

Sleep/Auto Off Timer
(Hẹn giờ tắt chế độ
Nghỉ/Tự động)

Enable (Bật)*

Disable (Tắt)

Sleep/Auto Off After
(Tắt chế độ Nghỉ/Tự
động sau)

Giá

trị mặc định là 45

phút.

Nhập một giá trị từ 1 đến
120 phút.

Hoạt động/Tự động
bật sự kiện

All Events (Tất cả các
sự kiện)
*

Network port (Cổng
mạng)

Power button only
(Chỉ nút nguồn)

Optimum Speed/
Energy Usage (sử
dụng năng lượng/tốc
độ tối ưu)

Faster First Page (In
trang đầu tiên nhanh
hơn)
*

Save As (Lưu dưới
dạng)

Save More Energy
(Tiết kiệm nhiều năng
lượng hơn)

Save Most Energy
(Tiết kiệm phần lớn
năng lượng)

20

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Print Quality (Chất
lượng in)

Adjust Color (Điều
chỉnh màu)

Highlights (Tô sáng)

Cyan Density (Mật độ
xanh lá mạ)

Magenta Density (Mật
độ đỏ tươi)

Yellow Density (mật
độ vàng)

Black Density (Mật độ
đen)

-5 đến 5

Mặc định = 0

Midtones (Tông màu
trung)

Cyan Density (Mật độ
xanh lá mạ)

Magenta Density (Mật
độ đỏ tươi)

Yellow Density (mật
độ vàng)

Black Density (Mật độ
đen)

-5 đến 5

Mặc định = 0

Shadows (Bóng)

Cyan Density (Mật độ
xanh lá mạ)

Magenta Density (Mật
độ đỏ tươi)

Yellow Density (mật
độ vàng)

Black Density (Mật độ
đen)

-5 đến 5

Mặc định = 0

Restore Color Values
(khôi phục các giá trị
màu)

Image Registration
(Đăng ký ảnh)

Adjust Tray <X> (Điều
chỉnh Khay <X>)

Print Test Page (In
trang kiểm tra)

X1 Shift (Chuyển Y2)

Y1 Shift (Chuyển Y2)

X2 Shift (Chuyển Y2)

Y2 Shift (Chuyển Y2)

-5,00 mm đến 5,00 mm

Mặc định = 0

Auto Sense Behavior
(Tự cảm biến)

Tray 1 Sensing (cảm
biến khay 1)

Fuser Kit (Bộ cuộn sấy)

Expanded sensing
(Nhận biết mở rộng)

Transparency only
(Chỉ phim trong suốt)

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

21

background image

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Adjust Paper Types
(Điều chỉnh loại giấy)

Chọn từ danh sách các
loại giấy mà sản phẩm hỗ
trợ. Các tùy chọn khả dụng
giống nhau với từng loại
giấy.

Print Mode (Chế độ in) Chọn từ danh sách chế

độ in.

Mặc định = Auto Sense
Behavior (Tự cảm
biến)

Resistance Mode (Chế
độ điện trở)

Normal (Thường)*

Up (Lên)

Down (Xuống)

Humidity Mode (Chế
độ ẩm)

Normal (Thường)*

High (Cao)

Pre-Rotation Mode
(Chế độ xoay trước)

Off (Tắt)*

On (Bật)

Fuser Temp Mode
(Chế độ nhiệt độ cuộn
sấy)

Normal (Thường)*

Up (Lên)

Down (Xuống)

Paper Curl Mode (Chế
độ cuộn giấy)

Normal (Thường)*

Reduced (giảm)

Optimize (Tối ưu hóa) Normal Paper (Giấy

thường)

Standard (Chuẩn)*

Smooth (Nhẵn)

Heavy Paper (Giấy
nặng)

Standard (Chuẩn)*

Smooth (Nhẵn)

Envelope Control
(Kiểm soát phong bì)

Normal (Thường)*

Alternate 1 (Luân
phiên 3)

Alternate 2 (Luân
phiên 3)

Environment (Môi
trường)

Normal (Thường)*

Low Temp (Nhiệt độ
thấp)

Line Voltage (Điện áp
dòng)

Normal (Thường)*

Low Voltage (Điện áp
thấp)

22

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Khay 1

Normal (Thường)*

Alternate (Luân
phiên)

Background (Nền)

Normal (Thường)*

Alternate 1 (Luân
phiên 3)

Alternate 2 (Luân
phiên 3)

Alternate 3 (Luân
phiên 3)

Uniformity Control
(Kiểm soát độ đều)

Normal (Thường)*

Alternate 1 (Luân
phiên 3)

Alternate 2 (Luân
phiên 3)

Alternate 3 (Luân
phiên 3)

Tracking Control
(Kiểm soát theo dõi)

On (Bật)*

Off (Tắt)

Registration (Đăng
ký)

Normal (Thường)*

Alternate (Luân
phiên)

Transfer Control (Kiểm
soát chuyển)

Normal (Thường)*

Alternate 1 (Luân
phiên 3)

Alternate 2 (Luân
phiên 3)

Alternate 3 (Luân
phiên 3)

Fuser Temp (Nhiệt độ
cuộn sấy)

Normal (Thường)*

Alternate (Luân
phiên)

Restore Optimize
(Khôi phục tối ưu hóa)

VIWW

Menu Administration (Quản trị)

23

background image

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Kiểm Soát Cạnh

Off (Tắt)

Light (Nhẹ)

Normal (Thường)*

Maximum (Tối đa)

Jam recovery (Khôi
phục tình trạng kẹt
giấy)

Auto (Tự động)*

Off (Tắt)

On (Bật)

Auto Recovery (Khôi
phục tự động)

Enable (Bật)

Disable (Tắt)*

Manage Stored Jobs
(Quản lý lệnh in đã
lưu)

Quick Copy Job
Storage Limit (Giới
hạn lưu trữ lệnh sao
chép nhanh)

1-300

Mặc định = 32

Quick Copy Job Held
Timeout (Thời gian
chờ giữ lệnh sao chép
nhanh)

Off (Tắt)*

1 Hour (1 Giờ)

4 Hours (4 Giờ)

1 Day (1 Ngày)

1 Week (1 Tuần)

Default Folder Name
(Tên thư mục mặc
định)

Sort Stored Jobs By
(Sắp xếp lệnh in đã
lưu theo)

Job Name (Tên lệnh
in)
*

Date (Ngày)

24

Chương 2 Các menu trên bảng điều khiển

VIWW

background image

Bảng 2-7

Menu General Settings (Cài đặt chung) (còn tiếp)

Cấp thứ nhất

Cấp thứ hai

Cấp thứ ba

Cấp thứ tư

Giá trị

Restore Factory
Settings (Khôi phục
cài đặt gốc)

Reset (Xác lập lại)

All (Tất cả)

General (Tổng quan)

Print (In)

General Security (Bảo
mật chung)

Calibration (Cân
chỉnh)

Restrict Color (Giới
hạn màu)

Enable color (Bật
màu)

Disable color (Tắt
màu)

Color if allowed (Màu
nếu được cho phép)
*