Menu Default Print Options (Tùy chọn in mặc định)
Trong bảng sau, dấu hoa thị (*) biểu thị cài đặt mặc định gốc.
Bảng 2-10
Menu Default Print Options (Tùy chọn in mặc định)
Cấp thứ nhất
Cấp thứ
hai
Giá
trị
Number of Copies (Số
bản sao)
Phạm vi: 1 – X
Mặc định = 1
Default Paper Size
(Khổ giấy mặc định)
Chọn từ danh sách các
khổ giấy mà sản phẩm hỗ
trợ.
Default Custom Paper
Size (Khổ giấy tùy
chỉnh mặc định)
Unit of Measure (Đơn
vị đo)
Inches (Inch)
X Dimension (Kích
thước X)
Phạm vi: 2,99 – 12,28
Mặc định = 12,28
Y Dimension (Kích
thước Y)
Phạm vi: 5,00 – 18,50
Mặc định = 18,5
MM
X Dimension (Kích
thước X)
Phạm vi: 76 – 312
Mặc định = 312
Y Dimension (Kích
thước Y)
Phạm vi: 127 – 470
Mặc định = 470
Sides (Mặt)
1-sided (1 mặt)*
2-sided (2 mặt)
2-Sided Format (Định
dạng hai mặt)
Book-style (Kiểu dáng
sách)*
Flip-style (Kiểu lật)
Edge to Edge (Sát
cạnh)
Enabled (Đã bật)
Disabled (Đã tắt)*