HP LaserJet Enterprise 500 color Printer M551 series - Bảng chú dẫn

background image

Bảng chú dẫn

A

AirPrint 58

B

bảng điều khiển

định vị 6
menu Supplies (Nguồn cung

cấp) 16

Menu Dịch vụ 38

bảng điều khiển

trợ giúp 11
Menu quản lý 19
Menu cài đặt in 25
Menu Quản lý khay 29
Menu Cài đặt mạng 30
Menu Nâng cấp chương trình

cơ sở USB 38

bảng điều khiển

menu Trays (Khay) 18

Menu báo cáo 19
Mmenu Cài đặt chung 19
menu Print Options (Tùy chọn

in) 27

Menu Cài đặt màn hình 27
Menu Quản lý nguồn cung cấp

28

Menu Xử lý sự cố 35
Menu Sao lưu/Khôi phục 37
Menu Cân chỉnh/Lau dọn 37
cài đặt 43, 55
bảo mật 181
trang lau dọn, in 185
thông báo, dạng 192

bản đồ, in 158
bản sao

thay đổi số lượng (Windows)

128

bảo hành

cấp phép 231
hộp mực 228
khách hàng tự sửa chữa 235
sản phẩm 226

bảo mật

cứng được mã hóa 179

bảo quản

hộp mực 108

bảo vệ dữ liệu đã lưu

bảo mật 180

bẫy 164
biển báo, in 158
bộ định dạng

an toàn 181

bộ nhớ

đi kèm 2, 56

lỗi nguồn cung cấp 116

bộ thu gom bột mực

thay 111

Bảo mật IP 179
Bonjour

chỉ định 172

C

canh chỉnh hai mặt

cài đặt 158

các quy ước của tài liệu iii
các tính năng 2
các tính năng môi trường 4
cài đặt

trình điều khiển 43
phần mềm, kết nối USB 69
khôi phục cài đặt gốc 191

cài đặt

ư

u tiên 43, 55

sản phẩm trên mạng có dây,

Mac 53

trình điều khiển (Mac) 55
cài đặt sẵn trình điều khiển

(Mac) 60

sản phẩm trên mạng có dây,

Windows 72

phần mềm, mạng có dây 73

cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh

Macintosh 60

cài đặt trình điều khiển Macintosh

kích thước giấy tùy chỉnh 60
tab Services (Dịch vụ) 64

cài đặt sẵn (Mac) 60
cài đặt trình điều khiển máy

Macintosh

Lưu trữ lệnh in 62

cài đặt tab Color (Màu) 63
cài đặt tốc độ liên kết 76
cài đặt in hai mặt, thay đổi 76
cài đặt tùy chỉnh in (Windows)

128

cài đặt bảo mật

Máy chủ web nhúng của HP

176

cài đặt mạng

Máy chủ web nhúng của HP

176

cài đặt tiết kiệm 183
cài đặt màu

điều chỉnh 206

cảnh báo iii
cảnh báo, email 57
cảnh báo email 57
cáp, USB

số bộ phận 223

cả hai mặt, in trên

bật (Mac) 57

cấp phép, phần mềm 231

VIWW

Bảng chú dẫn

253

background image

cấu hình

địa chỉ IP 72

cấu hình, kiểu 2
cấu hình chung

Máy chủ web nhúng của HP

174

co giãn tài liệu

Macintosh 60

co giãn tài liệu

Windows 148

công cụ khắc phục sự cố

trang lau dọn 185

công tắc bật/tắt, định vị 6
công tắc nguồn, định vị 6
có kèm pin 245
cổng

định vị 7

cổng ghép nối

định vị 7

cổng nối, cài đặt mặc định 74
cổng nối mặc định, cài đặt 74
cuộn sấy

kẹt giấy 198

cửa bên phải

kẹt giấy 198

cửa bên phải phía dưới

kẹt giấy 202

Cách in web

HP ePrint 47, 58

Các quy định DOC tại Canada

250

Các tệp Mô Tả Máy In PostScript

(PPD)

đi kèm 56

Các trang Web

Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 246

Cài đặt trình điều khiển Macintosh

các hình mờ 61

Cấu hình USB, Mac 52
Cấu hình USB, Windows 69
Chăm sóc Khách hàng HP 236
Chương trình quản lý sản phẩm bảo

vệ môi trường 243

CH

chất lượng in

cải thiện 205
cải thiện (Windows) 131

chế độ nghỉ

bật 183

chế độ nghỉ

tắt 183

chip bộ nhớ, hộp mực in

mô tả 230

chỉnh lại kích thước tài liệu

Macintosh 60

chỉ dẫn iii
chống giả mạo nguồn cung cấp

108

chương trình cơ sở

cập nhật, Mac 57

D

danh sách các liên kết khác

Máy chủ web nhúng của HP

176

dụng cụ xử lý sự cố

Máy chủ web nhún của HP

175

dừng lệnh in 126
Dịch vụ web HP

bật 176

Dịch vụ web HP, bật 140
DIMM bộ nhớ

an toàn 181

Đ

đèn

panen điều khiển 10

đang hủy

lệnh in 59

địa chỉ IP

cấu hình 72

định hướng

giấy, trong khi nạp 94

độ phân giải

chọn (Windows) 132

đồ họa kinh doanh

in 157

đồ họa, kinh doanh

in 157

đặt hàng

nguồn cung cấp và phụ kiện

222

số bộ phận 223

điện

tiêu thụ 239

đặc điểm môi trường hoạt động

240

Đèn chú ý

định vị 10

Đèn dữ liệu

định vị 10

Đèn sẵn sàng

định vị 10

Địa chỉ IPv4 74
Địa chỉ IPv6 75
Độ Xám Trung Tính 164

E

Explorer, phiên bản được hỗ trợ

Máy chủ web nhúng của HP

172

G

ghi chú iii

gỡ cài đặt phần mềm Windows

46

gỡ cài đặt phần mềm Mac 55
Giấy dai HP 158, 159
Giấy láng 157

GI

giao thức, mạng 70
giải quyết

sự cố in walk-up USB 212

giải quyết vấn đề

thông báo, dạng 192

giấy

các loại được hỗ trợ 84
chọn 207
hướng nạp 94
in trên giấy tiêu đề hoặc mẫu in

sẵn (Windows) 141

kẹt giấy 193
khổ được hỗ trợ 81
kích thước tùy chỉnh, cài đặt

Macintosh 60

nạp 87
nạp Khay 3 92
nhiều trang trên một tờ 61
trang đầu tiên 60

254

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

giấy

bìa, sử dụng loại giấy khác

146

trang đầu và trang cuối, sử dụng

loại giấy khác 146

giấy, đặc biệt

in (Windows) 143

giấy, đặt hàng 222
giấy đặc biệt

in (Windows) 143

giấy bóng kính

in (Windows) 143

giấy dai 158, 159
giấy in sẵn

in (Windows) 141

giấy tiêu đề

in (Windows) 141

giới hạn về vật liệu 245
giữ lại, lệnh in

chế độ sẵn có 151
tùy chọn cài đặt (Windows)

154

giữ lại lệnh in

tùy chọn cài đặt (Windows)

154

H

hệ điều hành được hỗ trợ 40,

52

hình mờ 61
hình mờ

thêm (Windows) 149

hoãn chế độ nghỉ

bật 184
tắt 184

hộp mực

bảo hành 228
không phải của HP 108
lưu giữ 108
tái chế 108, 243
thay thế 109

hộp mực, in

số bộ phận 223
tình trạng Macintosh 64

hộp mực in

chip bộ nhớ 230
không phải của HP 108
kiểm tra hỏng hóc 114
lưu giữ 108

số hiệu bộ phận 223
tái chế 108, 243
tình trạng Macintosh 64

hộp mực toner. Xem hộp mực
hỗ trợ

trực tuyến 236

hỗ trợ khách hàng

trực tuyến 236

hỗ trợ kỹ thuật

trực tuyến 236

hỗ trợ trực tuyến 236
hướng

chọn, Windows 137

hướng dẫn

giấy đặc biệt 78

hướng dọc

chọn, Windows 137

hướng ngang

chọn, Windows 137

hủy lệnh in 126
HP ePrint

mô tả 47, 58

HP ePrint, sử dụng 140
HP Easy Color

sử dụng 165
tắt 165

HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

HP Universal Print Driver (Trình Điều

khiển In Chung HP) 42

HP Web Jetadmin 47, 178

I

in

cài đặt (Mac) 60
cài đặt (Windows) 127
hủy lệnh in 126
lệnh in đã lưu 153
từ phụ kiện lưu trữ USB 160

in hai mặt

bật (Mac) 57

in hai mặt

cài đặt (Windows) 133
hướng nạp giấy 94
Mac 62

in hai mặt (hai mặt)

bật (Mac) 57

in hai mặt (hai mặt)

cài đặt (Windows) 133

in n-up 61

in (Windows) 136

in trên cả hai mặt

cài đặt (Windows) 133

in từ Khay 2 89
in Walk-up USB 160

Internet Explorer, phiên bản được

hỗ trợ

Máy chủ web nhúng của HP

172

IPsec 179

J

Jetadmin, HP Web 47, 178

K

kẹt

khôi phục 203
ngăn giấy ra 196
Khay 1 196

kẹt giấy

cuộn sấy 198
cửa bên phải 198
cửa bên phải phía dưới 202
nguyên nhân 193

Tray 2 198

Tray 3 202

kết nối

USB với Mac 52
USB với Windows 69

kết nối

xử lý vấn đề 214

kết nối nguồn

định vị 7

kiểm tra và giữ

chọn (Windows) 154

kiểu, tính năng 2
kích thước giấy

chọn 131
chọn tùy chỉnh 132
thay đổi 80

kích thước trang

co giãn tài liệu cho vừa

(Windows) 148

Khay 1

in hai mặt 62
kẹt giấy 196
khả năng chứa giấy 86

VIWW

Bảng chú dẫn

255

background image

Khay 2

kẹt giấy 198

Khay 3

kẹt giấy 202

Khay giấy và phương tiện nặng 500

tờ

các kiểu bao gồm 2

Kiểm Soát Cạnh 164

KH

khay

đi kèm 2

định vị 6
định hướng giấy 94
cài đặt máy Macintosh 57
chọn (Windows) 132
in hai mặt 62
khả năng chứa giấy 86
lập cấu hình 99
nạp 87
tự động nhận biết phim trong

suốt 100

khắc phục sự cố

không trả lời 211
trả lời chậm 211

khắc phục sự cố

sự cố in walk-up USB 212
sự cố với máy Mac 218
sự cố với Windows 216

khóa an toàn

định vị 7

khôi phục cài đặt gốc 191

L

lau dọn

sản phẩm 185

làm sạch

đường dẫn giấy 185, 208

lệnh, đã lưu

nhận thông báo khi được in

(Windows) 156

lệnh, in

lưu trữ bản in cố định

(Windows) 155

lưu trữ bản in tạm thời

(Windows) 155

lưu trữ các bản in riêng cố định

(Windows) 156

lưu trữ tạm thời (Windows)

155

lệnh in

cài đặt máy Macintosh 57
hủy 59

lệnh in

lưu trữ bản in cố định

(Windows) 155

lưu trữ bản in tạm thời

(Windows) 155

lưu trữ các bản in riêng cố định

(Windows) 156

lưu trữ tạm thời (Windows)

155

lệnh in, đã lưu

tạo (Windows) 152
in 153

xóa 154
đặt tên người dùng (Windows)

156

xác định tên (Windows) 157

lệnh in đã lưu

tạo (Windows) 152
nhận thông báo khi được in

(Windows) 156

đặt tên người dùng (Windows)

156

xác định tên (Windows) 157

lệnh in đã lưu

in 153

xóa 154

an toàn 181

lệnh in cá nhân

lưu trữ tạm thời (Windows)

155

lệnh in riêng

lưu trữ cố định (Windows)

156

lệnh sao chép nhanh

lưu trữ (Windows) 155

lịch nghỉ

bật 184
tắt 184

loại giấy

chọn 132
thay đổi 80, 205

lỗi

phần mềm 216

lỗi, lặp lại 115
lỗi lặp lại, xử lý sự cố 115
lối tắt (Windows)

sử dụng 128
tạo 129

lưu lệnh in

bằng Windows 152

lưu trữ, lệnh in

cài đặt máy Macintosh 57,

62

chế độ sẵn có 151
tùy chọn cài đặt (Windows)

154

lưu trữ lệnh in

bản in cố định (Windows)

155

bản in tạm thời (Windows)

155

các bản in riêng cố định

(Windows) 156

cài đặt máy Macintosh 62
chế độ sẵn có 151
kiểm tra và giữ (Windows)

154

lệnh in cá nhân tạm thời

(Windows) 155

tùy chọn cài đặt (Windows)

154

M

mạng

địa chỉ IPv4 74
địa chỉ IPv6 75
bảo mật 71
các giao thức được hỗ trợ 70
cài đặt, xem 74
cài đặt, thay đổi 74
cấu hình 70
cổng nối mặc định 74
mật khẩu, cài đặt 74
mật khẩu, thay đổi 74
mặt nạ mạng phụ 74
máy chủ in bao gồm 2
HP Web Jetadmin 178

mạng, có dây

cài đặt sản phẩm, Mac 53

256

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

mạng, có dây

cài đặt sản phẩm, Windows

72

màn hình đồ họa và văn bản, panen

điều khiển 10

màu

điều chỉnh 162
được in so với màn hình 166
in các mẫu màu 167
in ở sắc độ xám (Windows)

141

khớp 166
khớp bằng sách mẫu 166
khớp Pantone® 167
quản lý 161
sử dụng 161
tùy chọn bán sắc 164
Độ Xám Trung tính 164
Kiểm soát Cạnh 164

mặt nạ mạng phụ 74
mẫu

in (Windows) 141

máy chủ in

số bộ phận 223

máy chủ in Jetdirect

số bộ phận 223

menu, bảng điều khiển

Đăng nhập 13
Truy lục lệnh in từ USB 14
truy lục lệnh in từ bộ nhớ thiết

bị 15

Trays (Khay) 18

Quản lý 19
Báo cáo 19
Cài đặt chung 19
Cài đặt Truy lục từ USB 25
Print Options (Tùy chọn in) 27
Cài đặt màn hình 27
Quản lý nguồn cung cấp 28
Quản lý khay 29
Cài đặt mạng 30
Xử lý sự cố 35
Sao lưu/Khôi phục 37
Cân chỉnh/Lau dọn 37
Nâng cấp chương trình cơ sở

USB 38

menu, bảng điều khiển

Supplies (Nguồn cung cấp) 16
Dịch vụ 38

menu, bảng điều khiển

Cài đặt in 25

menu bảng điều khiển

Đăng nhập 13
Truy lục lệnh in từ USB 14
truy lục lệnh in từ bộ nhớ thiết

bị 15

Cài đặt Truy lục từ USB 25

menu Print Options (Tùy chọn in),

bảng điều khiển 27

menu Supplies (Nguồn cung cấp),

bảng điều khiển 16

menu Trays (Khay), bảng điều

khiển 18

môi trường, thông số kỹ thuật

240

mở trình điều khiển máy in

(Windows) 127

mực in

tái chế 108

Mac

các hệ điều hành được hỗ trợ

52

cài đặt trình điều 55
cài đặt trình điều khiển 60
phần mềm 56
sự cố, khắc phục sự cố 218
thay đổi loại giấy và khổ giấy

59

xóa phần mềm 55

Macintosh

chỉnh lại kích thước tài liệu 60
hỗ trợ 236
HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

Máy chỉ web nhúng của HP

cấu hình chung 174

Máy chủ in HP Jetdirect

kiểu bao gồm 2

Máy chủ in Jetdirect

kiểu bao gồm 2

Máy chủ web nhúng (EWS)

tính năng 172

Máy chủ web nhúng (EWS)

gán mật khẩu 179
kết nối mạng 172

Máy chủ web nhúng (EWS) của HP

tính năng 172

Máy chủ web nhúng (EWS) của HP

kết nối mạng 172

Máy chủ web nhúng của HP 47
Máy chủ web nhúng của HP

cài đặt bảo mật 176
cài đặt mạng 176
danh sách các liên kết khác

176

dụng cụ xử lý sự cố 175
tab in 175

trang thông tin 173

Máy chủ web nhúng của HP

Dịch vụ web HP 176

Menu báo cáo, bảng điều khiển

19

Menu cài đặt in, bảng điều khiển

25

Menu quản lý, bảng điều khiển

19

Menu Cài đặt chung, bảng điều

khiển 19

Menu Cài đặt màn hình, bảng điều

khiển 27

Menu Cài đặt mạng, bảng điều

khiển 30

Menu Cân chỉnh/Lau dọn, bảng

điều khiển 37

Menu Dịch vụ, bảng điều khiển

38

Menu Nâng cấp chương trình cơ

sở USB, bảng điều khiển 38

Menu Quản lý khay, bảng điều

khiển 29

Menu Quản lý nguồn cung cấp,

bảng điều khiển 28

Menu Retrieve job from device

memory (truy lục lệnh in từ bộ
nhớ thiết bị) 15

Menu Retrieve From USB Settings

(Cài đặt Truy lục từ USB) 25

Menu Retrieve Job From USB (Truy

lục lệnh in từ USB) 14

Menu Sao lưu/Khôi phục, bảng

điều khiển 37

Menu Sign In (Đăng nhập) 13
Menu Xử lý sự cố, bảng điều

khiển 35

VIWW

Bảng chú dẫn

257

background image

N

nạp

Khay 1 87

Khay 2 89

nạp giấy 87
nút, panen điều khiển

định vị 10

nút xác lập lại button 10
Netscape Navigator, phiên bản

được hỗ trợ

Máy chủ web nhúng của HP

172

Nút dừng 10
Nút khởi động 10
Nút menu 10

Nút nghỉ 10
Nút tình trạng 10

NG

ngăn

định vị 6

ngăn, ra

khả năng chứa giấy 86

ngăn giấy ra

định vị 6
kẹt giấy 196

ngăn giấy ra chuẩn

định vị 6

nguồn cung cấp

đặt hàng 222
hàng giả 108
không phải của HP 108
lỗi bộ nhớ 116
số bộ phận 223
tái chế 243
thay thế hộp mực in 109
tình trạng, xem với Tiện ích HP

56

nguồn cung cấp giả 108
nguồn cung cấp không phải của

HP 108

NH

nhãn

in (Windows) 143

nhiều trang in trên một tờ giấy

in (Windows) 136

nhiều trang trên một tờ 61

nhiều trang trên một tờ giấy

in(Windows) 136

Ô

cứng

được mã hóa 179

P

panen điều khiển

đèn 10

nút 10

Phần mềm HP-UX 49
Phần mềm Linux 49
Phần mềm Solaris 49
Phần mềm SAPx 49
Phần mềm UNIX 49
PPD

đi kèm 56

PH

phần mềm

cài đặt 43, 55
cài đặt, mạng có dây 73
gỡ cài đặt cho Windows 46
gỡ cài đặt Mac 55
hệ điều hành được hỗ trợ 40,

52

máy chủ web nhúng 47
sự cố 216
thỏa thuận cấp phép phần

mềm 231

HP Web Jetadmin 47

Mac 56

phần mềm

cài đặt, kết nối USB 69
HP Printer Utility (Tiện ích Máy in

HP) 56

phím, panen điều khiển

định vị 10

phong bì

hướng nạp 94
nạp vào Khay 1 87

phông chữ

tải lên, Mac 57

phương tiện 77

khổ được hỗ trợ 81
trang đầu tiên 60

phương tiện in

nạp vào Khay 1 87

phương tiện in được hỗ trợ 81
phụ kiện

đặt hàng 222
số hiệu bộ phận 223

phụ kiện in hai mặt

định vị 6

phụ kiện lưu trữ USB

in từ 160

Q

quản lý lệnh in 101
quản lý mạng 74
quy ước, tài liệu iii

S

sản phẩm không chứa thủy ngân

245

sắc độ xám

in (Windows) 141

số bộ phận

hộp mực in 223

sự cố nạp giấy

giải quyết 193

Sleep Schedule (Lịch nghỉ)

cài đặt 184

T

tab in

Máy chủ web nhúng của HP

175

tab Services (Dịch vụ)

Macintosh 64

tác vụ in 125
tái chế 4, 243
tái chế

Chương trình hoàn trả thiết bị

máy in và bảo vệ môi trường
của HP 244

tài liệu tiếp thị

in 157

tải tệp lên, Mac 57
tập sách mỏng

tạo (Windows) 150

tên, lệnh in

xác định (Windows) 157

tên người dùng

đặt cho lệnh in đã lưu

(Windows) 156

tính năng bảo mật 71

258

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

tình trạng

tab Services (Dịch vụ)

Macintosh 64

Tiện ích HP, Mac 56

tình trạng nguồn cung cấp, tab

Services (Dịch vụ)

Macintosh 64

tình trạng thiết bị

tab Services (Dịch vụ)

Macintosh 64

tối ưu hóa tốc độ hoặc việc sử dụng

năng lượng 183

tuyên bố tuân thủ quy định

chương trình quản lý sản phẩm

bảo vệ môi trường 243

tuyên bố về an toàn 250, 251
tuyên bố về an toàn laser 250,

251

tuyên bố về an toàn laser của Phần

Lan 251

tự động nhận biết phim trong suốt

100

tùy chọn màu

cài đặt (Windows) 138
HP EasyColor (Windows) 165

tự trợ giúp

truy cập 188

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

237

Tiện ích HP 56
Tiện ích HP, Mac 56
Tờ Thông tin An toàn đối với

Nguyên Liệu (MSDS) 246

Trang web

báo cáo gian lận 108
HP Web Jetadmin, tải xuống

178

Trang web giả mạo 108
Trang web giả mạo HP 108
Trình điều khiển PCL 40
Trình điều khiển Mô phỏng PS 40
Tuyên bố EMC cho Hàn Quốc

251

Tuyên Bố VCCI của Nhật 250
TCP/IP

cấu hình thông số IPv4 theo cách

thủ công 74

cấu hình thông số IPv6 theo cách

thủ công 75

TH

thải bỏ, hết thời hạn sử dụng

245

thải bỏ khi hết thời hạn sử dụng

245

thay đổi kích thước tài liệu

Windows 148

thận trọng iii
thay thế hộp mực in 109
thông báo

cảnh báo email 57
dạng 192

thông báo lỗi

bảng điều khiển 192
cảnh báo email 57
dạng 192

thông số kỹ thuật 237

môi trường sử dụng 240

thông số kỹ thuật

điện và tiếng ồn 239

thông số kỹ thuật về điện 239
thông số kỹ thuật về âm thanh

239

thông tin sản phẩm 1
thức, lỗi lặp lại 115

TR

trang đầu tiên

sử dụng giấy khác nhau 60

trang đầu

in trên loại giấy khác

(Windows) 146

trang bìa

in (Mac) 60

in trên loại giấy khác

(Windows) 146

trang cuối

in trên loại giấy khác

(Windows) 146

trang thông tin

in hoặc xem 170
Máy chủ web nhúng của HP

173

trang tình trạng nguồn cung cấp

in 116

trang web

hỗ trợ khách hàng 236
trình điều khiển in chung 42

trang Web

hỗ trợ khách hàng Macintosh

236

trạng thái

thông báo, dạng 192

trình điều khiển

được hỗ trợ (Windows) 40
thay đổi cài đặt (Windows) 43
cài đặt 43
thay đổi cài đặt (Mac) 55
cài đặt sẵn (Mac) 60
cài đặt (Mac) 60
thay đổi loại và kích thước

giấy 80

loại giấy 84
cài đặt (Windows) 127

trình điều khiển máy in (Windows)

được hỗ trợ 40
thay đổi cài đặt 43
cài đặt 127

trình điều khiển

chung 42

trình điều khiển in chung 42
trình điều khiển PCL

chung 42

trình điều khiển máy in (Mac)

thay đổi cài đặt 55
cài đặt 60

trình điều khiển máy in

chọn 209

trợ giúp

tùy chọn in (Windows) 127

trợ giúp, bảng điều khiển 11
trợ giúp trực tuyến, bảng điều

khiển 11

Ư

ư

u tiên, cài đặt 43, 55

V

vật liệu in

nhiều trang trên một tờ 61

việc tái chế mực in 108
vỏ, định vị 6
Vứt bỏ Rác thải tại Liên minh Châu

Âu 246

VIWW

Bảng chú dẫn

259

background image

W

Windows

cài đặt trình điều khiển 43
hệ điều hành được hỗ trợ 40
trình điều khiển được hỗ trợ

40

trình điều khiển in chung 42

X

xóa

lệnh in đã lưu 154

xóa dữ liệu lệnh in

bảo mật 180

xóa phần mềm Mac 55
xóa phần mềm Windows 46
xử lý

vấn đề kết nối trực tiếp 214
vấn đề mạng 214

xử lý sự cố

các thông báo ở bảng điều

khiển 192

cảnh báo email 57
kẹt giấy 193
lỗi lặp lại 115
sự cố nạp giấy 193

xử lý sự cố

vấn đề kết nối trực tiếp 214
vấn đề mạng 214

Y

yêu cầu hệ thống

Máy chủ web nhúng của HP

172

yêu cầu nhiệt độ 240
yêu cầu trình duyệt

Máy chủ web nhúng của HP

172

yêu cầu trình duyệt web

Máy chủ web nhúng của HP

172

yêu cầu về độ ẩm 240

260

Bảng chú dẫn

VIWW

background image
background image

*CF079-90936*

*CF079-90936*

CF079-90936